Tên khoa học | Pangasius Hypophthalmus |
Mô tả | Không da, không xương, không bụng, còn thịt đỏ, còn mỡ |
Màu sắc | Thịt trắng hoặc màu hồng nhạt |
Chất lượng | No STPP; or |
Không xử lý tăng trọng hoặc xử lý tăng trọng theo yêu cầu của khách hàng | |
Xử lý tăng trọng theo tiêu chuẩn châu Âu, tiêu chuẩn Canada, tiêu chuẩn Mỹ, độ ẩm 85-86%,… | |
Kích cỡ | Theo yêu cầu cụ thể của khách hàng (200-300; 300-400; 400/UP) |
Trọng lượng net | Theo yêu cầu cụ thể của khách hàng (100%, 95%, 90%,…) |
Đóng gói | Theo yêu cầu cụ thể của khách hàng: |
– IQF, bulk 10kgs/ ctn | |
– IQF, shatter pack/ interleaved, 5kgs x 2/ ctn | |
– IQF, 2.5 kgs/ bag x 4/ ctn, 1kg/ bag x 10/ ctn (bag packaging) | |
Trọng lượng mỗi túi, điều chỉnh theo yêu cầu khách hàng | |
Xuất xứ | Việt Nam |
Sản phẩm tương tự
Sản Phẩm Cá Basa
Sản Phẩm Cá Basa
Sản Phẩm Cá Basa
Sản Phẩm Cá Basa
Sản Phẩm Cá Basa
Sản Phẩm Cá Basa
Sản Phẩm Cá Basa
Sản Phẩm Cá Basa